just: gần đây, vừa mới
recently: gần đây, vừa mới
lately: gần đây, vừa mới
before: trước đây
ever: đã từng
already: rồi
never: chưa từng, không bao giờ
yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, … )
since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong ….
Hình như đủ 20 (❁´◡`❁)