Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a. Áp dụng công thức:
$P = U.I = \dfrac{U^2}{R} \to I = \dfrac{P}{U}$ và $R = \dfrac{U^2}{P}$
Điện trở của đèn:
$R = \dfrac{6^2}{3} = 12 (\Omega)$
Cường độ dòng điện định mức của đèn:
$I_{đm} = \dfrac{P}{U} = \dfrac{3}{6} = 0,5 (A)$
b. Khi mắc nối tiếp biến trở với đèn thì đèn sáng bình thường nên:
$U_{đèn} = 6V$; $I_{đèn} = 0,5 (A)$
Do đó:
$U_b = U - U_{đèn} = 9 - 6 = 3 (V)$
$I_b = I_{đèn} = 0,5 (A)$
Điện trở của biến trở khi dfos là:
$R_b = \dfrac{U_b}{I_b} = \dfrac{3}{0,5} = 6 (\Omega)$
c. Áp dụng công thức tính điện trở:
$R = \dfrac{\rho.l}{S} \to l = \dfrac{R.S}{\rho}$
Chiều dài dây làm biến trở là:
$l = \dfrac{20.2.10^{- 6}}{1,1.10^{- 6}} \approx 36,4 (m)$