7. C
specialization: chuyên môn
concentration: sự tập trung
background: tiểu sử
degree: bằng cấp
8. B
ambitious: đầy tham vọng
strong-willed: có chí hướng, quyết tâm
brilliant: xuất sắc
humane: nhân đạo
Jane luôn luôn quyết tâm thực hiện được điều mà mình muốn. Cô ấy là một người có chí hướng.
9. B
intelligent: thông minh
mature: chín chắn
ambitious: đầy tham vọng
developed: phát triển (adj)
10. C
raise: gia tăng
create: tạo ra
ease: giảm, làm dịu bớt
cause: gây ra
11. B
scientist (n): nhà khoa học
scientific (adj): khoa học
scientifically (adv): một cách khoa học
science (n): khoa học
Cần điền tính từ
12. A
different (adj)
differently (adv)
difference(s) (n)
Cần điền tính từ
13. A
advertisement (n)
advertise(d) (v)
advertising
Cần điền danh từ
14. A
Thì hiện tại đơn
15. C
Anh ấy đã không đến thư viện hôm nay.