Circle the odd one out ( khoanh tròn cái lẻ ra) 1) a . calculator(Máy tính) b. cooker ( Nồi cơm ) c. rubber ( Cao su) d.ruler( Cái thước) 2) a. ear ( tai) b. nose(mũi) c. mouth(Miệng) d. leg ( Chân) 3) a. bedroom ( Phòng ngủ) b. kitchen( Phòng bếp) c. villa( Biệt thự) d. bathroom ( Phòng khách) 4) a. curly(quăn) b.creative(Sáng tạo) c. Friendly( Thân thiện) d. confident ( tự tin) 5) a . cupboard ( Tủ li) b.television( tivi) c. sofa ( Ghế sofa) d. desk ( bàn ) Mik dịch ra hết rồi đó . Mong mấy bạn làm giùm mik ạ

Các câu hỏi liên quan