16: has lived ( since : hiện tại hoàn thành )
17: Have you ever climbed ( câu trả lời ở HTHT )
18 : haven't seen ( for a long time => HTHT )
19 : have forgot ( hành động xảy ra trong qkhứ là mất chìa khóa và két quả còn đến hiện tại là ko mở cửa dc)
20 : has called ( this is the + số lần => HTHT )
21: promised/ was ( last year => QKĐ )
22: was ( last summer => QKĐ )
23: walked ( last night => QKĐ )
24: invented ( hành động sáng tạo ra đã kết thúc )
25: played ( yesterday=> QKĐ )
26 : sit/read ( yesterday => QKĐ )
27: was preparing ( hành động đang xảy hành động khác xem vào => QKTD )
28:are waiting
29: was cooking
30: left