Giải thích các bước giải:
1: beard (râu)
2: short (thấp)
3: curly hair (tóc xoăn)
4: slim (mảnh mai)
5: fat / overweight (béo / thừa cân)
6: handsome (đẹp trai)
7: obese (béo phì)
8: well-built (thể chất tốt)
9: bald-headed (đầu hói)
10: straight hair (tóc thẳng)
Cho mình ctlhn+5 stars+1 thank nha
Chúc cậu học tốt!!!