Đáp án đúng: A Giải chi tiết:Từ “bystander” chỉ __________. bystander (n): khán giả, người đứng xem A. a spectator: một khán giả B. a judge: một thẩm phán C. a participant: một người tham gia D. a walker: một người đi bộ Thông tin: The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route. Tạm dịch: Cô dâu và chú rể ném hoa cho người đứng xem, và họ thực sự đã kết hôn tại một số điểm dọc theo tuyến đường. Chọn A