10 C Informal ( ba cái nhấn âm đầu, một cái nhấn âm hai)
12 B Prevent ( Ta có cấu trúc "to prevent s.t/s.o from s.t")
14 D Communication ( trước nó là tính từ nên ta dùng danh từ)
15 C To wearing ( ta có cấu trúc " to get used to +V_ing")
18 D In spite of (In spite of + Noun/Noun phrase)
20 C Of
21 B Good luck
22 C Well, tell me what's worrying you?