Đáp án: $PTK$ $A$ là: $132$ $đvC$
Giải thích các bước giải:
Hợp chất $A$ có dạng: $X_2Y$
ion $X^{+}$ có dạng: $A_aB_b^{+}$ $(Z_A<Z_B)$
$a+b=5$ ⇔ $b=5-a$
$Z_A.a+Z_B.b=11$ ⇔ $Z_{B}$ $=$ $\dfrac{11-a}{5-a}$ $(1)$
$\overline{Z}=\dfrac{11}{5}=2,2$
⇒ $Z_A<2,2<Z_B$
⇒ $\begin{cases} Z_A=1 (Hiđro)(Nhận) \\ Z_A=2(Liti)(Loại) \end{cases}$ $(2)$
Từ $(1)$ và $(2)$ ta có:
$\text{Lấy các giá trị của a từ 1->4}$
$\text{Lấy các giá trị của b từ 4->1}$
⇒ $Z_B=7$ ; $a=4$ ; $b=1$ (các giá còn lại không phù hợp)
⇒ ion $X^{+}$ là: $NH_{4}^{+}$
ion $Y^{2-}$ có dạng: $D_dE_e$ $(Z_D<Z_E)$
$d+e=5_{}$ ⇔ $e=5-d$
$Z_D.d+Z_E.e+2=50$
⇔ $Z_D.d+Z_E.e=48$ $(*)$
$\overline{Z}=\dfrac{48}{5}=9,6$
⇒ $Z_D<9,6<Z_E$
⇒ $Z_D<9,6<Z_D+8$ (cùng một nhóm và thuộc hai chu kì liên tiếp)
⇔ $1,6<Z_D<9,6$
⇒ \(\left[ \begin{array}{l}Z_D=2;Z_E=10\\Z_D=3;Z_E=11\\Z_D=4;Z_E=12\\Z_D=5;Z_E=13\\Z_D=6;Z_E=14\\Z_D=7;Z_e=15\\Z_D=8;Z_E=16\end{array} \right.\)
Sau khi xét từng trường hợp thì trường hợp $Z_D=8(O);Z_E=16(S)$ là đúng nhất.
$(*)$ ⇔ $8d+16.(5-d)=48_{}$
⇔ $d=4$ ⇒ $e=1$
⇒ ion $Y^{2-}$ là: $SO_4^{2-}$
Vậy CTPT $A$ là: $(NH_4)_2SO_4$
Phân tử khối của $A$ là: $(14+4).2+32+4.16=132(đvC)$