Đáp án đúng: D Giải chi tiết:Giải thích: Từ “bias” ở đoạn 2 có nghĩa là . Bias : thiên vị, thành kiến, xu hướng A. concern : quan tâm, lo lắng B. disadvantage : tác hại C. attitude : thái độ D. prejudice : thành kiến => bias = prejudice : thành kiến. Đáp án D