Đáp án đúng: B Giải chi tiết:Giải thích: be rushed off your feet: bận rộn angry (adj): tức giận busy (adj): bận rộn worried (adj): lo lắng happy (adj): vui vẻ => rushed off our feet = very busy Tạm dịch: Khi đơn đặt hàng đang ngày càng tăng, chúng tôi đã rất bận rộn trong suốt tuần. Đáp án: B