Đáp án đúng: A Giải chi tiết:Ta có: wear off: gradually disappear or stop: dần mất đi hoặc dừng lại Ví dụ: The effects of the drug will soon wear off. (Ảnh hường của thuốc sẽ sớm bị mất đi.) Tương tự câu bài ra: I think the medicine is beginning to wear off. Tôi nghĩ rằng thuốc đang bắt đầu dừng tác dụng.) -> A. stop being effective: (dừng dụng, dừng ảnh hưởng) (B. take effect: gây ảnh hưởng, có tác dụng) -> A là đáp án cần chọn.