31. Retardation: sự chậm tiến bộ
32. Demonstration: sự thể hiện
33. Opportunities: cơ hội
34. Photogenic: ăn ảnh
35. Exhibited: trình bày
36. Graduation: sự tăng dần dần
37. Stimulated: có động lực làm việc
38. Photographer: nhà nhiếp ảnh
39. Specific: rành mạch, rõ ràng
40. Deaf: người điếc