1. selp(thành động xảy ra liên tiếp dùng thì qk đơn)
2.bought- going to go(thì qk-tương lai gần)
3. is attending(giống 14)
4. haven't had (giống 11)
5. starts( diễn tả lịch trình)
6. brush(trạng từ ht đơn)
7. have studied (trạng từ của thì htht)
8. came(giống 20)
10. am (câu này thì bạn từ biết)
11.has waited(for+thời gian)
12.called(gioowsng 13)
13.was(giống 22)
14.am talking (trạng tì httd)
15.was (giống 22)
16.rises(luôn đúng)
17.met (giống 22)
18.takes place (trạng từ thì ht đơn)
19.played (giống 22)
20.cooked (hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào)
21.are playing(trạng từ thì httd)
22.saw (có trạng từ thì qk)
chúc bạn học ttost >w<