III
1. badly ( sau đt là trạng)
2. fast ( fast trạng từ là fast nhé )
3. well( bổ nghĩa Cho từ knows)
4. late(late là trạng từ của late còn lately là cách đây không lâu, mới gần đây )
5. hard( hard là trạng từ của hard; hardly là khó khăn hoặc khắc nghiệt)
6 beautifully( beautifully bổ nghĩa Cho từ dance)
V
1. underline ( should+V)
2 to study (ask sb to do sth)
3. being ( sau giớ từ+Ving/N)
e. to replant(need to do sth )
XIN CTLHN VÀ 5 SAO Ạ !