khoanh vào chữ cái trước từ phát âm khác với những từ còn lại 1.A decorate B market C resolution D celebrate 2.A smile B so C spring D noisie 3.A spetial B spring C she C sugar 4.A rice B celebrate C calendar D smile 5.A cheer B child C peach D chorus 6.A blossom B discussion C rooster D compass 7.A tradition B condition C celebration D question 8.A travel B. parent C hand D bad 9.A love B pagoda C mother D come 10.A shy B why C lucky D buy

Các câu hỏi liên quan