Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.countB.amountC.mountain D. course
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.handsomeB.endangeredC.arrangeD.tableland
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.knowledgeB.flowerC.showerD.coward
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.educateB.eliminateC.certificateD.dedicate
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.composeB.opponentC.wholesaleD.colony
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.beardB.nearlyC.searD.overhead
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.flowB.showC.knowD.cow
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.coastB.mostC.lost D.whole
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.A.amountB.astoundC.mouthfulD.shoulder
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa tương đương bắt đầu bằng những từ cho sẵn.1.I can't sing English songs.I wish I .........................................A.B.C.D.
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến