Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O→S + am/is/are + V2
Hiện tại tiếp diễn:S + am/is/are + V-ing + O→S + am/is/are + being + V2
Hiện tại hoàn thành:S + have/has + V2 + O→S + have/has + been + V2
Quá khứ đơn: S + V(ed/Past) + O→S + was/were + V2
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + O→S + was/were + being + V2
Quá khứ hoàn thành: S + had + V2 + O→S + had + been + V2
Tương lai hoàn thành : S + will + have + V2 + O→S + will + have + been + V2
Tương lai gần: S + am/is/are going to + V-bare + O→S + am/is/are going to + be + V2
Động từ khuyết thiếu: S + ĐTKT + V-bare + O→S + ĐTKT + be + V2