Choose the best answer A, B, C or D to complete sentences. Vietnam Idol, a music reality show, is becoming popular among young _____ who love to watch their generation on TV. A.spectators B.singers C.audiences D.teenage
Đáp án đúng: C Giải chi tiết:Giải thích: Spectators (n): một người theo dõi hoạt động, đặc biệt là một sự kiện thể thao, mà không tham gia Singers (n): ca sĩ Audiences (n): người xem hoặc nghe một chương trình truyền hình hoặc phát thanh (khán giả) Teenage (adj): liên quan đến thanh thiếu niên => Audiences là từ cần điền phù hợp với câu. Who là đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người trong câu có mệnh đề quan hệ. Tạm dịch: Thần tượng âm nhạc Việt Nam, một chương trình ca nhạc, đang trở nên phổ biến trong người xem truyền hình trẻ tuổi, những người thích xem những người cùng thế hệ với họ trên TV. Đáp án: C