Điền a/an/some/any vào chỗ trống sao cho phù hợp.
1. some
2. some
3. any
4. any
5. some
6. any
7. a
8. a
9. some
10. some
11. a
12. some
13. any
14. some
15. any
Giải thích:
- "a": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, hoặc ''uni'', đếm được, số ít.
- ''an": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (trừ ''uni''), đếm được, số ít.
- some: + Dùng trong câu khẳng định
+ Dùng trong lời mời mọc
- any: + Dùng trong câu phủ định
+ Dùng trong câu nghi vấn
Hoàn thành câu với một từ định lượng thích hợp.
1. teaspoon (a teaspoon of: một muỗng trà...)
2. cups (cốc)
3. teaspoon
4. jar (hũ)
5. bottle (chai, bình)
6. spoon (muỗng)
7. pot (nồi)
8. stem (cọng)
Gạch chân lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng
1. bỏ will
2. bỏ have to
3. will hope => hope
4. bỏ should
5. are => were
6. could => can
7. should she => she should
8. would => should
Dựa vào những từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh.
1. Jim always asks me what I would do if I saw a shooting star. (lùi thì trong câu tường thuật)
2. My mother often adds a stick of cinnamon in soup. (a stick of: một khúc)
3. If you cannot drink black coffee, you can add milk or sugar in it.
4. How will the cake taste if we add a drop of olive oil? (ĐK loại 1)
5. My son won't eat salad if there are tomatoes in it. (ĐK loại 1)
6. My sister often eats some slices of bread together with strawberry jam for her breakfast. (a slice of: một miếng)