1. D. fertilizer (phân bón)
2. C. deforestation (phá rừng)
3. B. denied (chối)
4. C. to (contribute to: đóng góp)
5. C. infectious (truyền nhiễm)
6. B. impact (ảnh hưởng)
7. D. releases (thải ra)
8. D. disappearance (sự biến mất)
9. A. species (loài)
10. A. danger (nguy hiểm)
11. C. destroy (hủy hoại)
12. D. pollutants (thứ gây ô nhiễm)
13. D. polluted (bị ô nhiễm)
14. D. consequences (hậu quả)
15. C. made (nỗ lực)
16. A. from (result from: hình thành từ)