86. cooker => cook
- cooker: nồi cơm điện
- cook: đầu bếp
87. city => cities
one of the + tính từ so sánh hơn nhất + N (số nhiều)
88. going => to go
- would you like to V (lời mời, đề nghị)
89. an => a
UNESCO /juːˈnes.koʊ/
90. play => go
- go boating: đi chèo thuyền
91. been => gone
have been to: đi và chưa về
have gone to: đi và đã về
92. excited => exciting
- Tính từ đuôi ed dành cho người.
93. dangerously => dangerous
- to be + adj
94. any => some
- "any" dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
95. in => on
- on the right: ở bên trái
96. come => will come
- hope + thì tương lai đơn
97. friend => friends
Sau "any" dùng danh từ đếm được số nhiều.
98. waits => waited
Thì quá khứ đơn.