VI/
1. much
2. much
3. lots / a lot
4. a lot
5. many
6. lots / a lot
7. many
8. lots
9. much
10. much-many
III/
1. a few
2. a little
3. a few
4. a few
5. a little
6. a little
7. a few
8. a little - a few
III/
1. a little
2. much
3. many
4- a few
5- many
6- much
7- a little
8- a few
9- much - a little
10. much
Giải thích chung:
+ Many+ N số nhiều ( Thể phủ định)
+ Much + N không đếm được ( Thể phủ định)
+ A lot of/ lot of + N số nhiều ( Thể khẳng định)
→ Còn có thêm trường hợp đặc biệt
+ A few/few + N số nhiều
+ A little/little + N số không đếm được
#Chúc bạn học tốt
Xin hay nhất ak. Thanks
$@Thienmunz24$