@Bơ Bơ
1. awesome (tuyệt vời)
- h
2. accent (giọng)
- i
3. official language (ngôn ngữ chính thức)
- j
4. native speaker
- f
5. cattle station (trại nuôi gia súc)
- d
6. territory (lãnh thổ)
- c
7. kilt (váy trong)
- a
8. loch (hồ)
- b
9. unique (độc đáo)
- e
10. castle (lâu đài)
- g