Đáp án đúng: Đáp án câu 1 là: A Giải chi tiết:Giải thích: bamboo /bæm'bu:/ good /gʊd/ foot /fʊt/ cook /kʊk/ Âm “oo” trong từ “bamboo” phát âm là /u:/, trong các từ còn lại là /ʊ/. Đáp án: AĐáp án câu 2 là: B Giải chi tiết:Giải thích: cake /keik/ panda /'pændə/ face /feis/ late /leit/ Âm “a” trong từ “panda” phát âm là /æ/, trong các từ còn lại là /ei/. Đáp án: BĐáp án câu 3 là: D Giải chi tiết:Giải thích: social /'souʃəl/ science /'saiəns/ sour /'sauə/ sure /ʃuə/ Âm “s” trong từ “sure” phát âm là /ʃ/, trong các từ còn lại là /s/. Đáp án: D