Give the right form of each word in brackets:
1. pleasure (sự tiêu khiển, vui thú)
2. accomplished (thành thạo, giỏi)
3. Collecting
4. occupied (bận với thứ khác)
5. admiration (sự ngưỡng mộ)
6. collection (bộ sưu tập)
7. freedom (sự tự do)
8. beautiful (đẹp)
9. modesty (vẻ giản dị)
10. success (sự thành công)