3. will be selling ( tương lai tiếp diễn)
4. will be reading (tuơng lai tiếp diễn)
5. won't be studying ( tuơng lai tiếp diễn )
6. Will you be arriving (tuơng lai tiếp diễn)
7. will be watching (tuơng lai tiếp diễn)
8. will be teaching (tuơng lai tiếp diễn)
9. will be going (tuơng lai tiếp diễn)
10. will be sitting (tuơng lai tiếp diễn)
Test 8
1. D
2. A
3. B
4. C
5. D
Ex1:
1.will be visted (câu bị động)
chúc bạn học tốt
em giải thích rõ ràng sao lại bị báo cáo ạ
em mới lập nick để giúp mọi người nên có gì mn giúp đỡ ạ ( thấy thông báo câu trả lời bị xóa hơi bỡ ngỡ ạ T_T)