1. in
stay in: ở nhà
2. out
cut out: cắt cái gì ra khỏi
3. in
let sb in: cho ai vào
4. off
drew off: (hình như là rửa xe)
5. in
turn in: đi ngủ
6. back
go back on: không giữ lời
7. off
put off: trì hoãn
8. up
make up with: làm hòa
9. out
deck out: diện quần áo
10. over (?)