63. sheer escape: tuyệt đối trốn thoát
64. run the risk: rủi ro
65. safe and sound: bình yên
66. been swept overboard: bị quét qua
67. a narrow folly: một sự điên rồ hẹp
68. peace of mind: Yên tâm
69. bear a charmed life: chịu một cuộc sống quyến rũ
70. take sensible precautions: thực hiện các biện pháp phòng ngừa hợp lý