Word form:
11. doesn't eat (sự thật)
12. have lived (for + time) - to move (be going to)
13. have eaten (already) - bought (ago)
14. have (Let's + bare-inf)
15. don't understand - are waiting (hành động xảy ra ở hiện tại)
16. has shown - didn't discover - had landed (hành động xảy ra trước một hành động khác)
17. takes - is driving (hành động khác với thường ngày) - is
telephoned - asked - to be - am never - did my mother forget (hành động xảy ra trong quá khứ)