V. Correct the word forms
1. preparation (sự chuẩn bị)
2. excellently (một cách tuyệt vời)
3. romantic (lãng mạn)
4. frightening (đáng sợ)
5. carefully (một cách cẩn thận)
6. actress (diễn viên nữ)
7. playing
8. unforgettable (không thể nào quên)
9. impression (ấn tượng)
10. moving (cảm động)