1. A. development (sự phát triển)
2. A. running (run đi kèm với project)
3. C. seriously (take sth seriously: coi trọng cái gì đó)
4. D. minimal (tối thiểu)
5. B. slow (slow down: làm trì trệ)
6. B. combined (kết hợp với)
7. D. meant (nghĩa là)
8. A. managed (hoàn thành)
9. D. committed (tuân theo)
10. B. convinced (bị thuyết phục)