I. Pronunciation
1. A. cavity (âm 1, còn lại âm 2)
2. D. iron (âm 1, còn lại âm 2)
II. Speaking and signs
3. B. I have a toothache (tôi bị đau răng)
4. D. You're welcome (không có gì đâu)
5. B. You can't park here (bạn không được đỗ xe ở đây)
6. D. Don't play soccer here (đừng chơi đá bóng ở đây)
III. Use of English
* Read a guided cloze text and choose the answer
7. B. because (bởi vì)
8. A. catch
9. C. unpleasant (khó chịu)
10. D. At
11. B. cure (chữa trị)
12. B. symptoms (triệu chứng)
13. C. for
14. A. well
* Supply the correct tense or form of the words in brackets
15. were (last night => thì quá khứ đơn)
16. didn't go (yesterday => thì QKĐ)
17. neighbour (người hàng xóm)
18. healthy (adj + noun)