1 with ( help SO with ST )
2 off ( go off: hoạt động )
3 to ( look forward to Ving: trông chờ ..... )
4 into ( fell into : nhảy xuống )
5 by ( câu bị động )
6 between ( between ... and.... )
7 up ( pick + SO + up: đón ai đó )
8 for ( for dinner: cho bữa tối )
9 in - for ( in Thailand: ở TL )