1 arrived - had started ( the film had started -> hành động xảy ra trước -> quá khứ hoàn thành, when
Lan arrived at the cinema -> hành động xảy ra sau -> quá khứ đơn )
2 had lived - moved ( he had lived in London -> hành động xảy ra trước -> quá khứ hoàn thành, he moved to Paris -> hành động xảy ra sau -> quá khứ đơn )
3 left
4 had finished - went ( they had finished lunch -> hành động xảy ra trước -> quá khứ hoàn thành, they went out -> hành động xảy ra sau -> quá khứ đơn )
5 arrived - had started ( we arrived at the cinema at 8 -> hành động xảy ra trước -> quá khứ hoàn thành, but the film had started at 7.30 -> hành động xảy ra sau -> quá khứ đơn )
6 were - had forgotten. ( they were late -> hành động xảy ra sau -> quá khứ đơn, they had forgotten -> hành động xảy ra trước -> quá khứ hoàn thành,