1. We are confident that people will work together to keep the enviroment clean.
(Chúng tôi tự tin rằng mọi người sẽ làm việc cùng nhau để giữ môi trường trong sạch.)
2. My mother often spends hours reading articles cooking in the magazines.
(Mẹ tôi thường dành hàng giờ để đọc các bài báo về nấu ăn trên tạp chí.)
* spend+ money/time+ V-ing