TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 8 ENGLISH SPEAKING NHỮNG QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH
Sunmmer camp (n) trại hè
awesome (adj) tuyệt (nghĩa thường dùng)
Wow! What an awesome car! (Chà! Thật là một chiếc xe tuyệt vời!)
official (adj) chính thức
accent (n) giọng
native speaker (n) người bản ngữ
English speaking country (n) quốc gia nói tiếng Anh
Australia is an English speaking country. (Nước Úc là một quốc gia nói tiếng Anh)
the United Kingdom (UK) nước Anh
historic (adj) cổ kính
symbol (n) biểu tượng
iconic (adj) có tính biểu tượng
spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh
scenery (n) phong cảnh
unique (adj) độc đáo
loch (n) hồ
monument (n) đài tưởng niệm
cattle (n) trâu bò
castle (n) lâu đài
Opera House (n) nhà hát Opera Úc
The Statue of Liberty tượng Nữ thần Tự do
territory (n) lãnh thổ
North Pole Bắc cực
Arctic Circle (n) vòng Bắc cực
kilt (n) váy (đàn ông Xcốt len)
garment (n) áo quần
canoe (n) thuyền độc mộc
canal (n) kênh đào
explore (v) thám hiểm
LUYỆN ÂM
Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ese và -ee
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS - THẢM HỌA TỰ NHIÊN
Từ vựng:
Các loại thảm họa thiên nhiên
Từ vựng mô tả một thảm họa thiên nhiên
natural disaster (n) thiên tai
news (n) tin tức
typhoon (n) bão nhiệt đới
tropical (adj) thuộc nhiệt đới
terrible (adj) khủng khiếp, tồi tệ
injure (v) làm bị thương
He fell off his bicycle and injured himself. (Nó té xe và bị thương.)
relief (n) đồ cứu trợ; sự nhẹ nhõm
volcanic eruption (n) sự phun trào núi lửa
earthquake (n) trận động đất
tornado (n) bão xoáy
tsunami (n) sóng thần
flood (n) lụt
forest fire (n) cháy rừng
drought (n) hạn hán
mudslide (n) sự sạt lở đất do bùn
collapse (n/ v) sự đổ sập/ sụp đổ
The whole building collapsed in that earthquake. (Toàn bộ toà nhà đổ sập trong nạn động đất đó.)
shake (v) rung, lắc
rage (n) cơn giận dữ
bury (v) chôn cất
strike (v/ n) tấn công, đánh; cuộc đình công
ecology (n) sinh thái học
debris (n) đống đổ nát
provide (v) cung cấp
put out (v) dập tắt
At last they could put out the forest fire. (Cuối cùng họ cũng đã có thể dập tắt ngọn lửa rừng.)
evacuate (v) sơ tán
scatter (v) tung, vãi
climate (n) khí hậu
victim (n) nạn nhân
in charge chịu trách nhiệm
essential (adị) chính, chủ yếu
wreak havoc gây thiệt hại nặng
destructive (adj) có tính phá huỷ
emergency (n) trường hợp khẩn cấp
guideline (n) nguyên tắc chỉ
chuc bn học tốt nhá ❤️