6. at/in (at: nơi nhỏ; in : nơi lớn: tùy trường đại học)
7. go (Let's + V1)
8. most (ss Nhất)
9. a (articles + N)
10. on (keen on)
11. any (Are there + any...?)
12. an (articles + N)
13. was (yesterday là quá khứ)
14. This/It ( This is: cái này It is: nó)
15. uncle (Chồng của dì là chú)
#Chúc bạn học tốt
$@Thienmunz24$