Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
761. C ( field)
762. C ( on)
763. A ( Unlike)
764. D (problems)
765. C ( mentions)
766. C ( rules)
777. C ( constant)
778. A ( include)
797. C. on ( giỏi về lĩnh vực khoa học tự nhiên : be excellent on sth)
798. B. did ( Hành động xảy ra trong quá khứ)
799. C . that enhance ( Mệnh đề quan hệ " that " chỉ " the basic factors")
800. A. Exerercising ( V_ing đứng ở vị trí đầu câu => động từ chia dạng số it " promotes")