1. (5). competition: cuộc thi
(6): studio: phim trường.
2. A (danh từ chỉ cụ thể một môn thể thao)
3.
- for (for teenager: cho thanh thiếu niên, be good for sth: tốt cho ai, cái gì)
- miss (bỏ lỡ)
- exciting (thú vị, đây là tính từ chỉ đặc điểm của sự vật)
- a good time
- famous for (be famous for: nổi tiếng với)