44. A (looking forward to sth: mong chờ điều gì)
45. B (lower sb's head: hạ thấp đầu ai đó)
46. D (don't + V)
47. D (cheer sb up: cổ vũ ai đó)
48. C (Reduce: giảm)
49. B (throw away sth: vứt đi cái gì)
50. C
51. B (Adj + Noun)
52. D (interested in sth: quan tâm, hứng thú cái gì)
53. B (1 việc đã làm trong QK)
54. C (drive around: lái đi xung quanh)
55. A (compost: phân trộn)
56. B (Do you mind + V-ing...)
57. C (It is/was + Adj+ to V...)