* Trước khi lùi thì -> Sau khi lùi thì
Ex: Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn
Qúa khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành
* Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn
Ex: S + Vs/es -> S + V2/ed
* Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn
Ex: S + is/am/are + Ving -> S + was/were + Ving
* Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành
Ex: S + have/has + Vpp -> S + had + Vpp
* Tương lai đơn Tương lai trong quá khứ
Ex: S + will + Vinf -> S + would + Vinf
* Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành
Ex: S + V2/ed -> S + had + Vpp
* Quá khứ tiếp diễn -> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: S + was/were + Ving -> S + had + been + Ving
* Quá khứ hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành
Ex: S + had + Vpp