- Tính từ : điều độ , chừng mực , chóng lớn , cường tráng , mẫm bóng, cứng , nhọn hoắt, hủn hoẳn, dài, bóng mỡ, đen nhánh , trịnh trong, khoan thai
- Danh từ: tôi , chàng dế thanh niên , đôi càng , những cái vuốt , chân , các ngọn cỏ, đôi cánh , cái áo , đầu , hai cái răng , bà con , cặp râu
- Động từ : ăn uống , làm việc , đạp phanh phách , gãy rạp , lia qua , vũ lên , rung rinh , nhai , đưa , vuốt
-BPTT so sánh: Những ngọn cỏ gãy rạp, y như có nhát dao vừa lia qua.
Chúc Bạn Học Tốt