9. C. apart ( live apart: sống xa nhau )
10. D. between
Excise 4:
1. B. off ( fall off: ngã xe )
2. A. up ( set up: thành lập )
3. C. for (famous for: nổi tiếng về )
4. D. up ( up good quality: đạt chất lượng tốt )
5. C. out of ( made out of: được làm bằng )
6. A. To (trước sự ngạc nhiên của nhiều người )
7. C. to (close to: gần với )
8. D. from (suffer from: chịu đựng )
9. A. of
10. C. about (despressed about: thất vọng về )
Excise 5:
1. D. against ( chống lại )
2. D. between ( ở giữa )
3. D. with
4. A. on ( bật lên )
5. A. out ( stressed out: căng thẳng )
6. D.with (communicate with: giao tiếp với)