Phần A: Ngữ âm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. C. inrupted ( tận cùng /t/ -/d/ phát âm /id/ )
2. B. invite ( phát âm /ai/ còn lại /i/ )
3. A. regions ( khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f phát âm là /s/ )
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại.
4. C. mature ( Trọng âm rơi vào âm tiết T2 còn lại âm tiết T1 )
5. A. arrive ( Trọng âm rơi vào âm tiết T2 còn lại âm tiết T1 )
Phần B: Ngữ pháp và từ vựng
Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1. is knocking ( HTTD )
2. not to make ( Câu tường thuật dạng yêu cầu )
3. reading ( interesting in+ V-ing )
4. visited ( QKĐ )
5. has lived ( HTHT )
Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
6. destruction ( sự phá hủy )
7. Beautifully ( So sánh nhất với động từ -> sử dụng trạng từ )
8. well ( as well as )
9. boring ( adj-ing: diễn tả sự vật sự việc )
10. courages ( ủng hộ )
Chọn một đáp án đúng trong số A,B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.
1. C. seeing ( look forward to + V-ing )
2. A. since ( từ khi )
3. A. of course ( tất nhiên )
4. C. the ( so sánh nhất )
5. C. we were doing
6. C. because ( bởi vì )
7. C. has gone ( đã đi )
8. C. before ( trước 2003 )
9. D. information ( thông tin )
10. D. their