1. C there ( có )
2. A Everyone ( tất cả mọi người )
3. B tell ( nói )
4. A be ( ba care: cẩn thận )
5. B friends ( make friends: kết bạn )
6. B is ( news là danh từ không đếm được )
7. C hundreds of ( trăm )
8. C at ( at the corner )
9. D. That’s a good idea ( thật là ý tưởng tuyệt vời )
10. B smallest ( so sánh nhất )
11. A About ten miles ( hỏi về khoảng cách )
12. C you're welcome
13. C fewer ( dùng cho danh từ đếm được )
14. A view ( phong cảnh )
15. D signal ( tín hiệu )