I Vocabulary
1 mentioned : đề cập
2 advantages : ưu điểm
3 amounts : lượng
4 create energy : tạo ra năng lượng
5 driver cachinery : lái máy móc
6 heat houses: sưởi ấm nhà
7 guests : khách
8 unfortunately : không may
9 plentiful : dồi dào
10 alternative : thay thế
11 disadvantages : nhược điểm
12 certain areas : khu vực nhất định
Nhớ VOTE và CẢM ƠN nha....!
Good Lucky.....!