`1.` historical [adj]: mang tính lịch sử
`2.` culture [n]: văn hóa
`3.` organizer [n.]: người tổ chức
`4.` thoughts [n.]: suy nghĩ
`5.` educational [adj]: mang tính giáo dục
`6.` impression [n]: sự ấn tượng
`7.` successfully [adv]: thành công
`8.` continuation [n.]: sự tiếp nối
`9.` beautify [v.]: làm đẹp
`10.` complete [v.]: hoàn thành
@ `Ly`