1. D ( QKHT )
2. A ( blew out : thổi nến )
3. to be excited ( appear + to-V )
4. A ( see sb do st )
5. A ( accused for : buộc tội )
6. congratulate on : chúc mừng
7. D ( Câu ĐK loại 2 )
8. B ( apologize for : xin lỗi vì )
9. D ( when : khi )
10. B ( without : không có )