$\text{@su}$
`1`, peacefully (đi với động từ cần 1 trạng từ)
`2`, celebration (n, sự tổ chức)
`3`, majority (n, đa số / The N of N : Sự.... của cái gì)
`4`, communal (cụm communal house : nhà rông)
`5`, embroidery (n, nghề may thiêu)
`6`, specialization (tính từ cần đi với danh từ)
`7`, mountainous (cụm mountainous region : vùng núi)
`8`, woven (P2 + N : vật được làm từ...)
`9`, ethnicities (n, dân tộc)
`10`, cultural (adj, thuộc văn hóa)
$\text{#BTS}$